--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngu ngơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngu ngơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngu ngơ
+
Naively silly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngu ngơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngu ngơ"
:
ngu ngốc
ngu ngơ
ngù ngờ
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
ngu ngơ
:
Naively silly
+
chèo queo
:
Curled up, coiled upnằm chèo queo vì lạnhto lie curled up because of the cold
+
db
:
đơn vị lôga đo cường độ âm thanh
+
extolment
:
lời tán dương, lời ca tụng
+
unswaddle
:
bỏ t lót (trẻ em)